Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về hải quan đối với hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02053
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty SLB Global Logistics / Trần Thị Khánh Ly, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phạm Thùy Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20794
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng Techcombank - Chi nhánh Lý Tự Trọng - Hải Phòng / Nguyễn Thị Hậu, Bùi Thị Hà Giang, Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19042
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 4 Nghiên cứu phương pháp điều khiển thông minh sử dụng mạng Nơron và ứng dụng vào hệ thống điều khiển lò nhiệt / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01130
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 5 Sổ tay du lịch di sản kiến trúc Việt Nam / Tomoda Horomichi chủ biên; Việt Nguyễn, Khánh Huyền dịch; Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2021 . - 246tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10204, PM/VV 06556, PM/VV 06557
  • Chỉ số phân loại DDC: 915.9
  • 6 Tài liệu học tập Vật liệu và khí cụ điện / Bùi Đức Sảnh, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13150 0001-HH/13150 0088
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu và phân tích hệ thống làm hàng / Trần Hữu Tùng; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14353, PD/TK 14353
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Trang thiết bị điện tàu chở dầu và hoá chất 13000T. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính, tính toán lựa chọn khí cụ điện cho panel phụ tải. / Nguyễn Mạnh Dũng; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 82 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12805, PD/TK 12805
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Trang thiết bị điện tàu Diamond Falacon 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính, tính toán lựa chọn khí cụ điện cho panel máy phát / Lưu Gia Lâm; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12807, PD/TK 12807
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Trang thiết bị điện tàu Four Diamond 34000 T. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính, tính toán lựa chọn các thiết bị bảo vệ cho trạm phát. / Đào Đức Triệu; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12791, PD/TK 12791
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Tục lệ hôn nhân của người H`mông Hoa : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 251tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05978
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 1
    Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :